--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lữ đoàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lữ đoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lữ đoàn
+
Brigade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lữ đoàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lữ đoàn"
:
lại hồn
làm mướn
lay ơn
linh hồn
Những từ có chứa
"lữ đoàn"
:
lữ đoàn
lữ đoàn trưởng
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
lữ đoàn
:
Brigade
+
whate'er
:
(th ca) (như) whatever
+
slakeless
:
(thơ ca) không làm đỡ được (cơn khát); không làm nguôi được (hận...); không thoả mãn được
+
all-powerful
:
nắm hết quyền lực; có mọi quyền lực
+
động tính từ
:
ParticipleĐộng tính từ hiện tạiPresent ParticipleĐộng tính từ quá khứPast participle